Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổi lên
[nổi lên]
|
to come/rise to the surface; to resurface
to pop up; to emerge; to rise
to stand out; to distinguish oneself
to rise in arms; to revolt